Có 2 kết quả:

中兴 zhōng xīng ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄥ中興 zhōng xīng ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

suy rồi thịnh trở lại

Từ điển Trung-Anh

(1) resurgence
(2) recovery
(3) restoration

Từ điển phổ thông

suy rồi thịnh trở lại

Từ điển Trung-Anh

(1) resurgence
(2) recovery
(3) restoration