Có 2 kết quả:
中兴 zhōng xīng ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄥ • 中興 zhōng xīng ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
suy rồi thịnh trở lại
Từ điển Trung-Anh
(1) resurgence
(2) recovery
(3) restoration
(2) recovery
(3) restoration
phồn thể
Từ điển phổ thông
suy rồi thịnh trở lại
Từ điển Trung-Anh
(1) resurgence
(2) recovery
(3) restoration
(2) recovery
(3) restoration